EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticommercialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticommercialism
anticommercialism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết chống thương nghiệp
← Xem thêm từ anticolonialism
Xem thêm từ anticommunism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
ci
cia
co
com
commercial
commercialism
er
ic
is
ism
li
me
nt
om
rc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…