EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticommunism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticommunism
anticommunism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết chống chủ nghĩa cộng sản
← Xem thêm từ anticommercialism
Xem thêm từ anticommutative →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
co
com
Communism
communism
ic
is
ism
mu
ni
nt
om
ti
tic
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…