EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticonservation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticonservation
anticonservation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc chống lại sự duy trì cái cũ
← Xem thêm từ anticonscription
Xem thêm từ anticonsumerism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
at
co
con
cons
conservation
er
ic
icon
icons
ion
nt
on
rv
se
ti
tic
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…