EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticonscription
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticonscription
anticonscription
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân
← Xem thêm từ anticommutator
Xem thêm từ anticonservation →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
co
con
cons
conscript
conscription
ic
icon
icons
ion
nt
on
pt
ri
rip
sc
scrip
script
scription
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…