EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipathic
antipathic /,ænti'pæθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ác cảm
to be antipathic to someone
→ có ác cảm với ai
(y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc)
← Xem thêm từ antipathetically
Xem thêm từ antipathies →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
at
hi
ic
ipa
nt
pa
pat
path
pathic
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…