ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antipathic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antipathic


antipathic /,ænti'pæθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ác cảm
to be antipathic to someone → có ác cảm với ai
  (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…