ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiquated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiquated


antiquated /'æntikweitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cổ, cổ xưa, cũ kỹ
  không hợp thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…