EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antisudorific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antisudorific
antisudorific /'ænti,sju:də'rifik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chống đổ mồ hôi
danh từ
(y học) thuốc chống đổ mồ hôi
← Xem thêm từ antisubstance
Xem thêm từ antisymmetric →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
do
dor
ic
if
is
nt
or
ri
sudorific
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…