EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antisymmetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antisymmetric
antisymmetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(toán) phản đối xứng
phản xứng
← Xem thêm từ antisudorific
Xem thêm từ antisymmetrization →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
ic
is
me
met
metric
nt
ri
Symmetric
symmetric
ti
tis
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…