EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitetanus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitetanus
antitetanus
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống bệnh uốn ván
← Xem thêm từ antitetanic
Xem thêm từ antitheism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
anus
eta
it
nt
nu
ta
tan
tetanus
ti
tit
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…