EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitetanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitetanic
antitetanic /'æntiti'tænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống uốn ván
danh từ
thuốc chống uốn ván
← Xem thêm từ antiterrorism
Xem thêm từ antitetanus →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
eta
ic
it
ni
nt
ta
tan
tetanic
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…