ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antithesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antithesis


antithesis /æn'tiθisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều antitheses
/æn'tiθisi:z/
  phép đối chọi
  phản đề
  sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập

@antithesis
  mâu thuẫn, phản (luận) đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…