ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antithetical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antithetical


antithetical /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phép đối chọi
  phản đề
  có hai mặt đối nhau, đối nhau

Các câu ví dụ:

1. But as a Libertarian, Johnson holds views on some issues, such as the legalization of marijuana, that are antithetical to the views of some Republicans.


Xem tất cả câu ví dụ về antithetical /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…