EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apostrophe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apostrophe
apostrophe /ə'pɔstrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) hô ngữ
dấu lược
← Xem thêm từ apostolicity
Xem thêm từ apostrophes →
Từ vựng liên quan
a
he
op
os
po
POs
pos
post
st
str
strop
strophe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…