EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apparats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apparats
apparat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất hành chính quan liêu
← Xem thêm từ apparatchik
Xem thêm từ apparatus →
Từ vựng liên quan
a
apparat
at
pa
par
para
pp
ra
rat
rats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…