ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appellee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appellee


appellee /,æpe'li:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) bên bị, người bị cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…