EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appellatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appellatives
appellative /ə'pelətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) chung (từ)
appellative noun
→ danh từ chung
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ chung
tên, tên gọi
← Xem thêm từ appellatively
Xem thêm từ appellee →
Từ vựng liên quan
a
appellative
at
el
ell
la
lat
lati
pe
pel
pp
ppe
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…