EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
applanation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
applanation
applanation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt
← Xem thêm từ applanate
Xem thêm từ applaud →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
at
ion
la
lan
nation
on
pl
pla
plan
planation
pp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…