ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appraisement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appraisement


appraisement /ə'preizmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh giá; sự định giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…