ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appropriators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appropriators


appropriator /ə'prouprieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…