EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arboraceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arboraceous
arboraceous /,ɑ:bə'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình cây
có nhiều cây cối
← Xem thêm từ arbor day
Xem thêm từ arboreal →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
arbor
bo
bora
ce
ceo
or
ora
ou
ra
rac
race
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…