ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arborescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arborescence


arborescence /,ɑ:bə'resns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cây gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…