EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arc transmitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arc transmitter
arc transmitter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa)
← Xem thêm từ arc resistance
Xem thêm từ arc welding →
Từ vựng liên quan
a
an
arc
er
it
itt
mi
mitt
ra
ran
rc
smit
trans
transmit
transmitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…