EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Archimedes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Archimedes
Archimedes
Phát âm
Ý nghĩa
Acsimet
← Xem thêm từ archimedean
Xem thêm từ archinephric →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
chime
chimed
des
hi
him
me
med
mede
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…