EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argentiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argentiferous
argentiferous /,ɑ:dʤən'tifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bạc
← Xem thêm từ argentic
Xem thêm từ argentine →
Từ vựng liên quan
a
argent
en
ent
er
gen
gent
if
nt
ou
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…