EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arithmetic shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arithmetic shift
arithmetic shift
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dịch chuyển số học
← Xem thêm từ arithmetic progression
Xem thêm từ arithmetic unit →
Từ vựng liên quan
a
arithmetic
ft
hi
ic
if
it
me
met
ri
sh
shift
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…