ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artificer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artificer


artificer /ɑ:'tifisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sáng chế, người phát minh
  thợ thủ công, thợ khéo
  (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
  (hàng hải) thợ máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…