ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arty-crafty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arty-crafty


arty-crafty

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…