ex. Game, Music, Video, Photography

As its name suggests, Tinder Lite is a lighter version of Tinder.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tinder. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As its name suggests, tinder Lite is a lighter version of tinder.

Nghĩa của câu:

tinder


Ý nghĩa

@tinder /'tində/
* danh từ
- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…