EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascending order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascending order
ascending order
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
← Xem thêm từ ascending key
Xem thêm từ ascending sequence →
Từ vựng liên quan
a
as
ascend
ascending
ce
din
ding
en
end
ending
er
in
or
order
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…