EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspens
aspen /'æspən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dương lá rung
tính từ
(thuộc) cây dương lá rung
rung, rung rinh
to tremble like an aspen leaf
run như cầy sấy
← Xem thêm từ aspen
Xem thêm từ asperges →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspen
en
ens
pe
pen
pens
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…