ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aspens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aspens


aspen /'æspən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây dương lá rung

tính từ


  (thuộc) cây dương lá rung
  rung, rung rinh
to tremble like an aspen leaf
  run như cầy sấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…