EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asplanchnic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asplanchnic
asplanchnic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động từ) không ống tiêu hoá
← Xem thêm từ aspirins
Xem thêm từ asporocystic →
Từ vựng liên quan
a
an
as
asp
ch
ic
la
lan
ni
pl
pla
plan
planch
sp
splanchnic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…