EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assessable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assessable
assessable /ə'sesəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định
có thể đánh thuế
← Xem thêm từ assess
Xem thêm từ Assessable Income or profit →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ass
asses
assess
bl
sa
sable
se
sess
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…