ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assessable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assessable


assessable /ə'sesəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định
  có thể đánh thuế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…