Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng associative
associative /ə'souʃjətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liên tưởng kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới associative algebra → đại số kết hợp associative law → luật kết hợp associative relation → liên hệ kết hợp