ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ associative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng associative


associative /ə'souʃjətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liên tưởng
  kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
associative algebra → đại số kết hợp
associative law → luật kết hợp
associative relation → liên hệ kết hợp

@associative
  kết hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…