ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assumption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assumption


assumption /ə'sʌmpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)
  sự làm ra vẻ, sự giả bộ
  sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận
  sự nắm lấy, sự chiếm lấy
  sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
  tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn
  (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh

@assumption
  sự giả định, điều giả định, giả thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…