EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assuredly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assuredly
assuredly /ə'ʃuəridli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
← Xem thêm từ assured
Xem thêm từ assuredness →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assure
assured
re
red
redly
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…