ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asthmatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asthmatic


asthmatic /æs'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh hen
  mắc bệnh hen
  để chữa bệnh hen

danh từ


  người mắc bệnh hen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…