ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astigmatic lens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astigmatic lens


astigmatic lens

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thấu kính loạn thị [TN], thấu kính tán hình [ĐL]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…