EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astigmatic lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astigmatic lens
astigmatic lens
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thấu kính loạn thị [TN], thấu kính tán hình [ĐL]
← Xem thêm từ astigmatic
Xem thêm từ astigmatically →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astigmatic
at
en
ens
gm
ic
lens
ma
mat
st
stigma
stigmatic
ti
tic
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…