EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asynapsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asynapsis
asynapsis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều asynapses
(sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi
← Xem thêm từ asymptotically
Xem thêm từ asynchoronous →
Từ vựng liên quan
a
apsis
as
is
nap
naps
ps
psi
psis
si
sis
synapsis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…