ex. Game, Music, Video, Photography

at China's major regulators is an ongoing problem.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ regulator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

at China's major regulators is an ongoing problem.

Nghĩa của câu:

regulator


Ý nghĩa

@regulator /'regjuleitə/
* danh từ
- người điều chỉnh
- máy điều chỉnh

@regulator
- (điều khiển học) cái điều chỉnh
- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo
- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…