EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athrocytosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athrocytosis
athrocytosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào
← Xem thêm từ athrepsia
Xem thêm từ athwart →
Từ vựng liên quan
a
at
is
oc
os
roc
si
sis
thro
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…