ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ athwart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng athwart


athwart /ə'θwɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ & phó từ
  ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
to throw a bridge athwart a river → lao cầu qua sông
  trái với, chống với, chống lại
athwart someone's plans → chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…