EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attentional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attentional
attentional
Phát âm
Ý nghĩa
xem attention
← Xem thêm từ attention key
Xem thêm từ attentions →
Từ vựng liên quan
a
at
attention
en
ent
ion
nt
on
ten
tent
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…