ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attentions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attentions


attention /ə'tenʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chú ý
to pay attention to → chú ý tới
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý
  sự chăm sóc
to receive attention at a hospital → được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
  (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
to show attentions to somebody → ân cần chu đáo với ai
  (quân sự) tư thế đứng nghiêm
Attention → nghiêm!
to come to (stand at) attention → đứng nghiêm
to pay attention
  (xem) pay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…