ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attentiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attentiveness


attentiveness /ə'tentivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chăm chú
  sự chú ý, sự lưu tâm
  thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…