EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attentiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attentiveness
attentiveness /ə'tentivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chăm chú
sự chú ý, sự lưu tâm
thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
← Xem thêm từ attentively
Xem thêm từ attenuate →
Từ vựng liên quan
a
at
attentive
en
ent
nt
ss
ten
tent
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…