EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attributive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attributive
attributive /ə'tribjutiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ
attributive syntagma
→ ngữ đoạn thuộc ngữ
danh từ
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
← Xem thêm từ attributions
Xem thêm từ attributively →
Từ vựng liên quan
a
at
but
ri
rib
ti
tri
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…