EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automanual (telephone) exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automanual (telephone) exchange
automanual (telephone) exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tổng đài bán tự động
← Xem thêm từ autolytic
Xem thêm từ automat →
Từ vựng liên quan
a
an
auto
ch
cha
change
el
ep
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
ho
hon
hone
ma
man
manual
nu
om
on
one
phon
phone
tel
tele
telephone
to
tom
toman
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…