EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoprojectivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoprojectivity
autoprojectivity
Phát âm
Ý nghĩa
phép tự xạ ảnh
← Xem thêm từ autoprogrammable
Xem thêm từ autopsic →
Từ vựng liên quan
a
auto
ec
ect
it
op
pr
pro
project
projectivity
ti
to
top
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…