ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autoptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autoptic


autoptic /ɔ:'tɔptik/ (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…