EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoptical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoptical
autoptical /ɔ:'tɔptik/ (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
← Xem thêm từ autoptic
Xem thêm từ autoradiogram →
Từ vựng liên quan
a
auto
autoptic
cal
ic
op
opt
optic
optical
pt
ti
tic
to
top
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…