EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoradiogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoradiogram
autoradiogram /'ɔ:tou'reidiougræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh phóng xạ tự chụp
← Xem thêm từ autoptical
Xem thêm từ autoradiographies →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
AM
am
auto
gram
or
ora
ra
rad
radio
radiogram
ram
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…